请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồng cầu
释义
hồng cầu
红细胞; 红血球 <血细胞的一种, 比白细胞小, 圆饼状, 红色, 没有细胞核, 含血红蛋白, 产生在红骨髓中。作用是输送氧气到各组织并把二氧气化碳带到肺泡内。>
随便看
hàng thuộc da
hàng tháng
hàng thêu
hàng thêu Hồ Nam
hàng thêu Quảng Đông
hàng thêu Tô Châu
hàng thêu Ôn Châu
hàng thông thường
hàng thú
hàng thường
hàng thần
hàng thật đúng giá
hàng thịt
hàng thồ
hàng thổ cẩm
hàng thổ sản
hàng thủ công mỹ nghệ
hàng thứ
hàng thứ phẩm
hàng thừa
hàng thực phẩm miền nam
hàng tiêu dùng
hàng tre trúc
hàng triển lãm
hàng triệu triệu năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:47