请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ chức
释义
từ chức
辞; 辞职 <请求解除自己的职务。>
thư từ chức; đơn từ chức.
辞职书
挂冠; 引退 <指辞去官职。>
退位 <最高统治者让出统治地位, 泛指退出原有的职位或地位。>
tự động từ chức
自动退职
xin từ chức trước.
提前退职
退职 <辞退或辞去职务。>
随便看
gắp lửa bỏ tay người
gắp số
gắp thêm
gắp thăm
gắp ăn
gắt
gắt cổ
gắt củ kiệu
gắt dầu
gắt gao
gắt gỏng
gắt ầm
gằm
gằm ghè
gằn
gặc
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gặng
gặng hỏi
gặp
gặp cảnh khốn cùng
gặp cảnh khốn khó
gặp dịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:22:57