请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ chức
释义
từ chức
辞; 辞职 <请求解除自己的职务。>
thư từ chức; đơn từ chức.
辞职书
挂冠; 引退 <指辞去官职。>
退位 <最高统治者让出统治地位, 泛指退出原有的职位或地位。>
tự động từ chức
自动退职
xin từ chức trước.
提前退职
退职 <辞退或辞去职务。>
随便看
nhận bóng
nhận ca
nhận ca hộ
nhận chuyển
nhận chỉ thị
nhận chức
nhận chức vụ cao hơn
nhận con nuôi
nhận diện
nhận dạng
nhận họ
nhận hối lộ
nhận hối lộ công khai
nhận khoán
nhận khách
nhận khám bệnh
nhận làm
nhận làm con thừa tự
nhận lãnh
nhận lấy
nhận lệnh
nhận lỗi
nhận lời
nhận lời mời
nhận mua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:45:04