请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ chức
释义
từ chức
辞; 辞职 <请求解除自己的职务。>
thư từ chức; đơn từ chức.
辞职书
挂冠; 引退 <指辞去官职。>
退位 <最高统治者让出统治地位, 泛指退出原有的职位或地位。>
tự động từ chức
自动退职
xin từ chức trước.
提前退职
退职 <辞退或辞去职务。>
随便看
chim hoàng anh
chim hoàng ly
chim hoàng oanh
chim hoàng yến
chim hoàn mộc
chim hoạ mi
chim hét
chim hót
chim hưu lưu
chim hải âu
chim hỉ thước
chim hồng
chim hồng tước
chim khoang
chim khách
chim không cánh
chim không di trú
chim khướu
chim khổng tước
chim ki-vi
chim ki-wi
chim liền cánh
chim liễu oanh
chim loan
chim lồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:31