请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 từ chối khéo
释义 từ chối khéo
 辞让 <客气地推让。>
 挡驾 <婉辞, 谢绝来客访问。>
 phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.
 凡上门来求情的他一概挡驾。 谢绝 <婉词, 拒绝。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:05:07