请输入您要查询的越南语单词:
单词
James River
释义
James River
詹姆斯河 <源于美国北达科他州中部的河流, 流程约1, 142公里(710英里), 大部分经过南达科他州流向密西西比河。>
随便看
bán hàng xôn
bánh ít đi, bánh quy lại
bánh ú
bánh đa
bánh đai
bánh đa nem
bánh điểm tâm
bánh đà
bánh đúc
bánh đúc đậu
bánh đường
bánh đậu
bánh đậu xanh
bánh đặc
bán hạ
bán hạ giá
bán hết
bán hết hàng
bán hết tài sản
bán hộ
bán hớ
bán khai
bán kiện
bán kèm
bán kính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:13