请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán hạ
释义
bán hạ
药
半夏 <植物名。天南星科半夏属, 一年或多年生草本。白色球状地下茎。叶子有长柄, 开黄绿色花。其块茎皮黄肉白, 根可入药, 生食有毒, 内服须制用。可做止咳剂﹑袪痰剂和止吐剂。或称为"和姑"。>
随便看
mô
mô biểu
Mô-dăm-bích
mô dạng
Mô-ga-đi-xi-ô
mô hình
mô hình thu nhỏ
mô hình vốn có
mô hình địa cầu
môi
môi chước
môi cá nhám
môi có gươm, lưỡi có kiếm
môi giới
môi hở răng lạnh
môi nhân
môi son
môi trường
môi trường nuôi cấy
môi trường thích hợp
môi với răng
mô-lip-đen
mô liên kết
mô-men quay
học chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:45:20