请输入您要查询的越南语单词:
单词
Jordan
释义
Jordan
约旦 <约旦, 外约旦亚洲西南部国家, 位于阿拉伯半岛西北部。这个地区从《圣经》时代起就有人居住, 从1516年到第一次世界大战期间受土耳其人控制。1923这个国家成为英国托管地(外约旦), 1946年获得独立。 在1967年的六日战争中, 它位于约旦河以西的领土被以色列军队占领。安曼是其首都及最大城市。人口5, 460, 265 (2003)。>
随便看
mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả
mùa ít khách
mùa đánh cá
mùa đông
mùa đông giá lạnh
mùa đông giá rét
mùa đông khắc nghiệt
mùa đông lạnh lẽo
mùa đông rãnh rỗi
mùa đông và mùa hạ
mùa đắt hàng
mùa ế hàng
mù chữ
Mù Căng Chải
mùi
mùi bùn đất
mùi gây
mùi hôi
mùi hương
mùi khai
mùi khó chịu
mùi khó ngửi
mùi kỳ cục
mùi mẽ
mùi-soa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:43:08