请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt phu
释义
bắt phu
拉丁 < 旧时军队抓青壮年男子当兵。>
抓夫; 拉夫 <旧时军队抓老百姓充当夫役。>
抓丁 <旧政府强抓壮年男子当兵或服劳役。>
随便看
sằng sặc
sẵn
sẵn có
sẵn cả
sẵn dịp
sẵn lòng
sẵn sàng
sẵn sàng chiến đấu
sẵn sàng ra trận
sẵn tay
sẵn tiện
sặc
sặc gạch
sặc sặc
sặc sỡ loá mắt
sặc sỡ muôn màu
sặc sừ
sặm
sặt
sẹo
sẹo gỗ
sẹo lồi
sẹo đậu mùa
sẻ
sẻn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:32:34