请输入您要查询的越南语单词:
单词
cót
释义
cót
敦 <古代盛黍稷的器具。>
囤 <用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。>
bồ đựng lương thực; cót thóc
粮食囤
nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn.
大囤满, 小囤流。 竹编谷围。
发条。
随便看
cơ thể mẹ
cơ thể sống
cơ tim
cơ trí
cơ trưởng
cơ trời
cơ trữ
cơ vân
cơ vòng
cơ vận
cơ vụ
cơ vụ đoạn
cơ xảo
cơ yếu
Cơ Đốc
cơ điểm
cơ điện
cơ đẩy
cơ đốc giáo
cơ đồ
cơ độ
cơ đội
cơ động
cơ động chiến
cư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:24