请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cót
释义 cót
 敦 <古代盛黍稷的器具。>
 囤 <用竹篾、荆条、稻草编成的或用席箔等围成的盛粮食的器具。>
 bồ đựng lương thực; cót thóc
 粮食囤
 nhà nào nhà nấy lúa thóc đầy bồ; cót lớn thì đầy, cót bé thì tràn.
 大囤满, 小囤流。 竹编谷围。
 发条。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:24