请输入您要查询的越南语单词:
单词
con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
释义
con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
万变不离其宗 <形式上变化很多, 本质上还是没有变化。>
随便看
chim cổ đỏ
chim cực lạc
chim di trú
chim diều
chim diều hâu
chim diệc mốc
chim dáng bè
chim dáng sen
chim dẽ
chim gi
chim giái
chim giẻ cùi
chim giẽ
chim giỏ giẻ
chim gà cá nhệch
chim gái
chim gáy
chim gõ kiến
chim hoà bình
chim hoàng anh
chim hoàng ly
chim hoàng oanh
chim hoàng yến
chim hoàn mộc
chim hoạ mi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:26:37