请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách báo
释义
sách báo
读物 <供阅读的东西, 包括书籍、杂志、报纸等。>
sách báo nhi đồng
儿童读物。
sách báo phổ thông
通俗读物。
刊物 <登载文章, 图片, 歌谱等定期的或不定期的出版物。>
书报 <图书和报刊。>
书刊 <书籍和刊物。>
图书 <图片和书刊, 一般指书籍。>
tư liệu sách báo
图书资料。
随便看
kích bác
kích chiến
kích cảm
kích dục
kích hoạt
kích liệt
kích lệ
kích lửa
kích nổ
kích phát
kích thích
kích thích không điều kiện
kích thích phản xạ có điều kiện
kích thích tố
kích thích tố sinh dục
kích thích tự nhiên
kích thước
kích thước chuẩn
kích thước cây
kích thước lưng áo
kích tiến
kích tướng
kích từ
kích động
kích động gây rối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:40:38