请输入您要查询的越南语单词:
单词
con quỷ
释义
con quỷ
鬼 <称有不良嗜好或行为的人(含厌恶意)。>
con quỷ đáng ghét; đồ đáng ghét.
讨厌鬼
con quỷ hà tiện; đồ keo kiệt; đồ trùm sò.
吝啬鬼
鬼物 <鬼; 鬼怪。>
随便看
dế than
dế và kiến
dềnh dàng
dễ
dễ bàn
dễ bàn bạc
dễ bán
dễ bảo
dễ bể
dễ bị
dễ chỉ huy
dễ chịu
dễ coi
dễ cáu
dễ có
dễ cảm
dễ dàng
dễ dàng chóng vánh
dễ dàng sai khiến
dễ dàng sụp đổ
dễ dãi
dễ ghét
dễ giật mình
dễ gì
dễ gần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:12:16