请输入您要查询的越南语单词:
单词
con ranh
释义
con ranh
黄毛丫头 <年幼的女孩子(含戏谑或轻侮意)。>
随便看
thu ngân
thu nhiệt
thu nhận
thu nhận công nhân
thu nhận sử dụng
thu nhận và giúp đỡ
thu nhập
thu nhập phụ
thu nhập quốc dân
thu nhập ròng
thu nhập thuần
thu nhập thêm
thu nhập từ thuế
thu nhặt
thu nhỏ
thu nhỏ miệng lại
thun lủn
si ngốc
sinh biến
sinh bình
sinh bệnh
sinh chuyện
sinh con gái
sinh con so
sinh con trai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:15:21