请输入您要查询的越南语单词:
单词
con đường gian nan
释义
con đường gian nan
独木桥 <用一根木头搭成的桥。比喻艰难的途径。>
anh đi con đường sáng lạng của anh, tôi đi con đường gian nan của tôi; anh đường anh tôi đường tôi; đường ai nấy đi.
你走你的阳关道, 我走我的独木桥。
随便看
tì nữ
tì thiếp
tì tì
tì tướng
tì vết
tía lia
tía ngắt
tía nhạt
tía tía
tía tô
tích chứa
tích cát thành tháp
tích cũ
tích cực
tích dịch não
tích giữ
tích góp
tích hát
tích kinh
Tích Lan
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:50:44