请输入您要查询的越南语单词:
单词
hung bạo
释义
hung bạo
暴 <凶狠; 残酷。>
暴行 <凶恶残酷的行为。>
橫 <粗暴; 凶暴。>
橫暴 <强横凶暴。>
hung bạo bất chấp pháp luật
橫暴不法。 横蛮 <蛮横。>
强暴; 强梁 <强横凶暴。>
hành động hung bạo.
强暴的行为。
形
凶暴 <(行为、性情)凶狠残暴。>
随便看
thăm gia đình
thăm hỏi
thăm hỏi cổ vũ
thăm hỏi sức khoẻ
thăm hỏi tình hình
thăm hỏi ân cần
thăm mạch
thăm mồ mả
thăm mộ
thăm nghèo hỏi khổ
thăm người thân
thăm nhà
thăm nom
thăm rồng đen được ngọc quý
thăm sức khoẻ
thăm thai
thăm thẳm
thăm tù
thăm viếng
thăm vùng đất xưa
thăm đáp lễ
thăn
thăng
Thăng Bình
thăng bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 15:39:39