请输入您要查询的越南语单词:
单词
kheo
释义
kheo
膝盖窝。
高跷 <民间舞蹈, 表演者踩着有踏脚装置的木棍, 边走边表演。也指表演高跷用的木棍。>
随便看
vạn niên thanh
vạn năng
vạn năng kế
vạn pháp
vạn phúc
vạn quốc
vạn sự
vạn sự khởi đầu nan
vạn thặng
vạn thọ
vạn thọ cúc
vạn toàn
vạn tuế
Vạn Tượng
vạn vạn
tắc nghẹn
tắc nghẽn
tắc thở
tắc trách
tắc trách vô trách nhiệm
tắc tị
tắc-xi
tắc độ
tắc động mạch
tắc ứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:51:38