请输入您要查询的越南语单词:
单词
ân cần
释义
ân cần
慈祥 <(老年人的态度、神色)和蔼安详。>
寒暄 <见面时谈天气冷暖之类的应酬话。>
恳切 <诚恳而 会殷切。>
tấm lòng ân cần.
情意恳切。
款曲 <殷勤应酬。>
亲切; 关切 <形容热情而关心。>
thầy giáo ân cần chỉ bảo.
老师的亲切教导。 殷勤 <热情而周到。>
chiêu đãi ân cần
殷勤招待。
谆谆 <形容恳切教导。>
ân cần nhắc nhở
谆谆告诫。
随便看
đại đội sản xuất
đại đội trưởng
đại động mạch
đại đởm
đại đức
đại ước
đại ấn
đạm
đạm bạc
đạm chất
đạm khí
đạm mạc
đạm trúc diệp
đạn
đạn báo hiệu
đạn bọc đường
đạn cay
đạn chiếu sáng
đạn cháy
đạn cháy hoả mù
đạn chì
đạn diễn tập
đạn dược
đạn dẫn đường
đạn ghém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:23:01