请输入您要查询的越南语单词:
单词
nằm khểnh
释义
nằm khểnh
悠闲地躺着。
随便看
dây thừng thép
dây thừng to
dây thừng trói chặt
dây tiếp đất
dây treo cổ
sưng tấy làm mủ
sưng u
sưng vù
sư ni
sư nói sư phải, vãi nói vãi hay
sư phá giới
sư phạm sơ cấp
sư phụ
sư phụ già
sư sinh
sư sãi
sư trụ trì
sư tăng
sư tổ khai sơn
sư tử biển
sư tử Hà Đông
sư tử vồ thỏ
sưu
sưu cao thuế nặng
sưu tầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 3:37:43