请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nằm ngang
释义 nằm ngang
 横亘 <(桥梁、山脉等)横跨; 横卧。>
 tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
 京广铁路是纵向的, 陇海铁路是横向的。 横向 <指东西方向。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:34