请输入您要查询的越南语单词:
单词
nằm mơ giữa ban ngày
释义
nằm mơ giữa ban ngày
白日做梦 <比喻幻想根本不能实现。白昼做梦。>
做梦 <比喻幻想。>
nằm mơ giữa ban ngày
白日做梦。
随便看
lạnh tanh
lạnh thấu xương
lạnh và khô ráo
lạ nhường
lạo
lạo xạo
lạp
lạp hoàn
lạp nguyệt
lạp xường
lạp xưởng
lạt
lạ tai
lạ thường
lạt lẽo
Lạt Ma
Lạt-ma
Lạt ma giáo
lạt mềm buộc chặt
lạt nhách
lạt phèo
lạt thếch
lạt tre
lạ tuyệt
lạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 15:38:05