请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn thuyết
释义
diễn thuyết
演讲; 讲演; 演说 < 就某个问题对听众说明事理, 发表见解。>
lên đài diễn thuyết.
登台讲演。
anh ấy diễn thuyết rất sinh động.
他的讲演很生动。
随便看
lo giữ thể diện
lo hãi
lo hậu sự
loi choi
loi ngoi
loi nhoi
lo le
lo liệu
lo liệu việc nhà
lo liệu việc tang
lo lót
lo lường
lo lắng
lo lắng buồn phiền
lo lắng chuyện không đâu
lo lắng do dự
lo lắng hãi hùng
lo lắng hết lòng
lo lắng không yên
lo lắng suông
lo lắng âm thầm
Lome
lom khom
lom lom
lo mưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:29