请输入您要查询的越南语单词:
单词
diễn thuyết
释义
diễn thuyết
演讲; 讲演; 演说 < 就某个问题对听众说明事理, 发表见解。>
lên đài diễn thuyết.
登台讲演。
anh ấy diễn thuyết rất sinh động.
他的讲演很生动。
随便看
hạ cấp
hạ cấp bậc
hạ cố
hạ cố nhận cho
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
hại người
hại người ích ta
hại ngầm
hại nhân
hại nhân nhân hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:29:27