请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện cười
释义
chuyện cười
哈哈儿 <可笑的事。>
kể chuyện cười
闹了个哈哈儿。
乐子 <惹人笑的事(含有幸灾乐祸的意思)。>
笑话; 笑谈; 笑语 <(笑话儿)能引人发笑的谈话或故事; 供人当做笑料的事情。>
随便看
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
nỏ nang
nỏ tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:33