请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện cũ
释义
chuyện cũ
旧闻 <指社会上过去发生的事情, 特指掌故、逸闻、琐事等。>
老话 <指说过去事情的话 。>
chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
咱们谈的这些老话, 年轻人都不大明白了。 老账 <比喻已经过了很久的事。>
掌故 <历史上的人物事迹、制度沿革等。>
chuyện cũ trên văn đàn.
文坛掌故。
随便看
ngựa phi
ngựa rừng
ngựa sa người ngã
ngựa sắt
ngựa thi
ngựa thần lướt gió tung mây
ngựa thồ
ngựa tre
ngựa truy
ngựa trời
ngựa tía
ngựa túc sương
ngựa tốt
ngựa tồi
ngựa vàng mõm đen
ngựa vằn
ngựa xe như nước
ngựa xe như nước áo quần như nêm
ngựa xích thố
ngựa xấu
ngựa ô
ngựa đua
ngựa đầu đàn
ngựa đực
ngự bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:31:01