请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện cũ
释义
chuyện cũ
旧闻 <指社会上过去发生的事情, 特指掌故、逸闻、琐事等。>
老话 <指说过去事情的话 。>
chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
咱们谈的这些老话, 年轻人都不大明白了。 老账 <比喻已经过了很久的事。>
掌故 <历史上的人物事迹、制度沿革等。>
chuyện cũ trên văn đàn.
文坛掌故。
随便看
gườm
gườm gườm
gượm
gượng
gượng cười
gượng cười đau khổ
gượng dẹ
gượng gạo
gượng gạo góp thành
gượng lấy thêm
gượng nhẹ
gượng ép
gạ
gạc
gạch
gạch a-mi-ăng
gạch bát tràng
gạch bông
gạch bỏ
gạch chỉ
bảo quyển
bảo quản
bảo quản và sắp xếp
bảo sao hay vậy
bảo sao làm vậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:47:51