请输入您要查询的越南语单词:
单词
diện tích lãnh thổ
释义
diện tích lãnh thổ
幅员 <领土面积(幅:宽度; 员:周围)。>
diện tích lãnh thổ rộng lớn
幅员广大。
diện tích lãnh thổ bao la
幅员辽阔。
随便看
vun bón
vun cây
vung
vung bút hỏi tội
vung lên
vung mạnh
vung tay
vung tay mừng rỡ
vung tay quá trán
vung tay vung chân
vung tay áo
vung tiền như rác
vung vãi
vung vẩy
vun gốc
vun gốc cây con
vun luống
vun thêm
vun trồng
vun vút
vun xới
vun đất
vun đắp
vun đống
vu oan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:08:38