请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhắc đến
释义
nhắc đến
兜翻 <重新提起(旧事旧话)。>
những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.
过去的那些事别兜翻了。
挂齿 <说起; 提起(常用做客套话)。>
chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.
这点小事, 何足挂齿。
念叨 <因惦记或想望而不断地谈起。>
提 <谈(起、到)。>
có gì đáng nhắc đến đâu.
不值一提。
提起 <谈到; 说起。>
书
齿及 <说到; 提及。>
随便看
cả ăn
cả ăn cả tiêu
cả đàn cả lũ
cả đêm
cả đường ương
cả đến
cả đống
cả đời
cả đời không qua lại với nhau
cấc láo
cấc lấc
cấm
cấm binh
cấm biển
cấm chỉ
cấm chợ
cấm cung
cấm cung trong nhà
cấm cách
cấm cố
cấm cửa
cấm dục
cấm giới
cấm hẳn
cấm khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:49:19