请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhắc đến
释义
nhắc đến
兜翻 <重新提起(旧事旧话)。>
những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.
过去的那些事别兜翻了。
挂齿 <说起; 提起(常用做客套话)。>
chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.
这点小事, 何足挂齿。
念叨 <因惦记或想望而不断地谈起。>
提 <谈(起、到)。>
có gì đáng nhắc đến đâu.
不值一提。
提起 <谈到; 说起。>
书
齿及 <说到; 提及。>
随便看
quyền lực quốc gia
quyền lực và chức năng
quyền lực và trách nhiệm
quyền nghi
quyền năng
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
quyền quyết nghị
quyền quí
quyền quý
quyền sanh sát trong tay
quyền sư
quyền sở hữu
quyền sở hữu ruộng đất
quyền sở hữu tài sản
quyền thuật
quyền thuật thiếu lâm
quyền thần
quyền thế
quyền thế ngang nhau
quyền thế rất mạnh
quyền thống trị của nhà nước
quyền tiêu
quyền tuyển cử
quyền tài phán lãnh sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:04