请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhắc đến
释义 nhắc đến
 兜翻 <重新提起(旧事旧话)。>
 những chuyện đã qua đừng nhắc đến nữa.
 过去的那些事别兜翻了。
 挂齿 <说起; 提起(常用做客套话)。>
 chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.
 这点小事, 何足挂齿。
 念叨 <因惦记或想望而不断地谈起。>
 提 <谈(起、到)。>
 có gì đáng nhắc đến đâu.
 不值一提。
 提起 <谈到; 说起。>
 齿及 <说到; 提及。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:22:45