请输入您要查询的越南语单词:
单词
vực sâu biển lớn
释义
vực sâu biển lớn
渊海 <深渊和大海, 比喻内容广而深。>
随便看
hành vi
hành vi bất chính
hành vi giết người
hành vi man rợ
hành vi phóng đãng
hành vi phạm tội
hành vi riêng biệt
hành vi thường ngày
hành vi xấu xa
hành vi đạo đức suy đồi
hành vi đặc biệt
hành vi độc ác
hành vân
hành văn
hành văn gãy gọn
hành văn liền mạch lưu loát
hành xác
hành đạo
hành động
hành động bạo tàn
hành động chân thật
hành động cuối cùng
hành động có mục đích
hành động hung ác
hành động kịp thời, không bỏ phí thời gian
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:56:43