请输入您要查询的越南语单词:
单词
vực sâu
释义
vực sâu
深渊; 潭府 <很深的水。>
vực sâu vạn trượng.
万丈深渊。 渊 <深水; 潭。>
cá nhảy dưới vực sâu.
鱼跃于渊
随便看
thưa dạ
thưa gửi
thưa kiện
thưa mà sáng
thưa mỏng
thưa rếch
thưa rểu
thưa thớt
tuấn tú
tuấn tú lịch sự
tuất
tuất bần
tuất cô
tuất dưỡng
tuất kim
tuất lão
tuần
tuần binh
tuần báo
tuần bổ
tuần canh
tuần cảnh
tuần du
tuần dương hạm
Tuần Giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:00:16