请输入您要查询的越南语单词:
单词
Wilmington
释义
Wilmington
威尔明顿 <美国特拉华东北部城市, 位于宾夕法尼亚州费城西南、特拉华河上。1638年瑞典开拓者建立它作为基督教据点, 从1655年到1664年一直由荷兰人占据, 1664年由英国占领。威尔明顿这个名字可追溯到1739年。E. I杜邦1802年在附近建了一个炸药厂。这个城市现在是进口港和一个拥有雄厚的化学工业的制造中心, 也是特拉华州的最大城市。>
随便看
giấu giàu không ai giấu nghèo
giấu giếm
giấu hành tung
giấu họ giấu tên
giấu hồ sơ
giấu kín
giấu kín câu chuyện
giấu kín như bưng
giấu lỗi sợ phê bình
giấu mặt
giấu mối
giấu nghề
giấu trong lòng đất
giấu trong tay áo
giấu trên lừa dưới
giấu tung tích
giấu tài
giấu tên
giấu tên giấu họ
giấu đi
giấu đầu hở đuôi
giấu đầu lòi đuôi
giấy
giấy biên nhận
giấy biên nhận bưu kiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:53