请输入您要查询的越南语单词:
单词
vựa tằm
释义
vựa tằm
蚕箔 <养蚕的器具, 用竹篾等编成, 圆形或长方形, 平底。>
随便看
Úc Đại Lợi
Ý Yên
Ý Đại Lợi
à
à này
ào
ào ào
ào ào vũ bão
ào ạt
á
ác
ác bá
ác bá cường hào
ác báo
ác chiến
ác chiến bằng hoả lực
ác-cooc-đê-ông
ác cảm
ác cử
ác danh
ác giả ác báo
ác-gông
ách
ách nạn
ách thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:30:02