请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưởng ứng
释义
hưởng ứng
回响 ; 响应 <回声相应, 比喻用言语行动表示赞同、支持某种号召或倡议。>
đề xướng tăng gia sản xuất và tiết kiệm đã được sự hưởng ứng của toàn nhà máy.
增产节约的倡议得到了全厂各车间的回响。
随便看
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
rõ như ban ngày
rõ như lòng bàn tay
rõ nét
rõ ra
rõ ràng
rõ ràng chính xác
rõ ràng dễ hiểu
rõ ràng mạch lạc
rõ rành rành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:05:35