请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bản vẽ chi tiết công trình
释义 bản vẽ chi tiết công trình
 大样 <工程上的细部图。>
 bản vẽ chi tiết công trình.
 足尺大样。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:15