请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ bút thành văn
释义
hạ bút thành văn
倚马可待 <形容文思敏捷, 写文章快。>
倚马千言 <晋朝桓温领兵北征, 命令袁虎靠着马拟公文, 一会儿就写成七张纸, 而且作得很好(见于《世说新语·文学》)。形容文思敏捷, 写文章快。>
随便看
rau tích trữ
rau xanh
rau xà lách
ra uy
rau đắng
rau độn
ra vào
ra vẻ
ra vẻ bận rộn
ra vẻ người lớn
ra vẻ ta đây
ra vẻ đạo mạo
ra vẻ đồng ý
ra về
ra về chẳng vui
ray cặp ghép
ray rứt
ray rứt trong lòng
ra ý
ra-đa
ra đi
ra-đi-an
ra đi không từ biệt
Ra-đi-um
ra-đi-ô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:31:20