请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng chân
释义
bằng chân
安若无事, 袖手不动 <比喻置身事外或不协助别人。>
cháy nhà hàng xóm, bằng chân như vại
对邻失火, 安若无事-隔岸观火。
như
bình chân
随便看
vô đạo đức
vô đề
vô để
vô địch
vô định
vô định luận
vô độ
vô ơn
vô ơn bội nghĩa
võ
võ biền
võ bị
võ chức
võ công
võ cử
võ dũng
võ giai
Võ Giàng
võ khoa
võ khí
võ khố
võ lực
võng
võng giá
võ nghệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:36:05