请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ cánh nhẹ nhàng
释义
hạ cánh nhẹ nhàng
软着陆 <人造卫星、宇宙飞船等利用一定装置, 改变运行轨道, 逐渐减低降落速度, 最后不受损坏地降落到地面或其他星体表面上。>
随便看
gặt
gặt chiêm
gặt gấp
gặt hái
gặt hái xong
gặt lúa
gặt lúa mì
gặt lúa mạch
gặt lúc còn xanh
gặt mùa
gặt nhanh
gỉ
gỉ mắt
gỉ sắt
gọi
gọi chung
gọi chung là
gọi cấp cứu
gọi cổ phần
gọi cửa
gọi dạ bảo vâng
gọi dậy
gọi hàng
gọi hồn
gọi là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:55