请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị lực
释义
thị lực
裸视 <裸眼的视力。>
thị lực phải đạt 1. 0 mới được thi.
裸视达到1. 0的才能报考。
视力; 眼力; 眼神; 眼神儿; 目力 <在一定距离内眼睛辨别物体形象的能力。>
随便看
thầy thuốc Đông y
thầy thông
thầy thợ
thầy trò
thầy trò đều tiến
thầy tu
thầy tu đạo I-xlam
thầy tướng
thầy tướng số
thầy tế
thầy tốt bạn hiền
thầy tớ
thầy u
thầy và trò
thầy địa lý
thầy đồ
thầy đội
thầy đờn
thẩm
thẩm duyệt
Thẩm Dương
thẩm kế
thẩm kết
thẩm kế viên
thẩm lí và phán quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 11:56:09