请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị lực
释义
thị lực
裸视 <裸眼的视力。>
thị lực phải đạt 1. 0 mới được thi.
裸视达到1. 0的才能报考。
视力; 眼力; 眼神; 眼神儿; 目力 <在一定距离内眼睛辨别物体形象的能力。>
随便看
nghiêu hoa
Nghiêu Thuấn
nghi đoan
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiến răng chịu đựng
nghiến răng nghiến lợi
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:16:01