请输入您要查询的越南语单词:
单词
theo sau
释义
theo sau
跟脚; 跟脚儿 <随即(限用于行走之类的动作)。>
随后; 跟尾儿 <表示紧接某种情况或行动之后, 多与'就'连用。>
anh đi trước, tôi theo sau.
你先走, 我随后就去。 尾追 <紧跟在后面追赶。>
随便看
bạch ngọc vi hà
bạch nhiệt hoá
bạch nhật
bạch nhật thanh thiên
bạch oải tinh
bạch phiến
bạch phàn
bạch phấn
bạch phỉ
bạch phục linh
bạch phụ tử
bạch quả
bạch si
bạch sơn hắc thuỷ
bạch sắc
Bạch thoại
Bạch thoại thời kỳ đầu
bạch thư
bạch thược
bạch thốn
bạch thốn trùng
bạch thủ
bạch thủ thành gia
bạch tiền
bạch truật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:51