请输入您要查询的越南语单词:
单词
theo sau
释义
theo sau
跟脚; 跟脚儿 <随即(限用于行走之类的动作)。>
随后; 跟尾儿 <表示紧接某种情况或行动之后, 多与'就'连用。>
anh đi trước, tôi theo sau.
你先走, 我随后就去。 尾追 <紧跟在后面追赶。>
随便看
kỳ ảo
kỵ
kỵ binh dũng mãnh
kỵ huý
kỵ nhau
kỵ sĩ
kỵ xạ
kỷ
kỷ Băng hà
kỷ các-bon
kỷ cương
kỷ hà
kỷ hành
kỷ luật
kỷ luật nghiêm minh
kỷ luật nhà binh
kỷ luật quân đội
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
kỷ niên
kỷ niệm chương
kỷ niệm ngày thành lập trường
kỷ Oóc-đô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:23:31