请输入您要查询的越南语单词:
单词
hại
释义
hại
弊; 害处; 害 <对人或事物不利的因素; 坏处。>
dấy lợi trừ hại
兴利除弊。
tai hại
灾害。
trừ hại cho dân; vì dân trừ hại
为民除害。
hút thuốc có hại cho sức khoẻ
吸烟对身体有害。 祸; 损 <损害。>
hại dân hại nước
祸国殃民。
坑害 <用狡诈, 狠毒的手段使 人受到损害。>
损耗; 耗费 <使事业、利益、健康、名誉等蒙受损失。>
随便看
Ru-ma-ni
run bần bật
run bắn lên
rung chuyển
rung chuyển trời đất
rung cảm
rung trời chuyển đất
rung đùi đắc ý
rung động
rung động lòng người
rung động đến tâm can
thần kinh lưỡi
thần kinh mê tẩu
thần kinh mặt
thần kinh ngoại biên
thần kinh ngoại triển
thần kinh não
thần kinh phế vị
thần kinh quá nhạy cảm
thần kinh suy nhược
thần kinh thính giác
thần kinh thị giác
thần kinh thực vật
thần kinh toạ
thần kinh viêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:33:46