请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc ngoài giờ
释义
làm việc ngoài giờ
勤工俭学 <利用学习以外的时间参加劳动, 把劳动所得作为学习、生活费用, 是第一次世界大战期间和以后一段时期中国在法国留学的一些青年所采取的一种求学方式。>
随便看
tên gọi hay
tên gọi khác
tên gọi luật lữ
tên gọi lúc nhỏ
tên gọi nốt nhạc
tên gọi tắt
tên gọi yêu
tênh
tên hay
tênh hênh
tên hiệu
tênh tênh
tên huý
tên hàng
tên hãng buôn
tên hão
tên hèm
tên hình phạt
tên họ
tên khai sinh
tên khoa học
tên khác
tên kêu
tên là
tên láu cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:34:51