请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm việc ngoài giờ
释义
làm việc ngoài giờ
勤工俭学 <利用学习以外的时间参加劳动, 把劳动所得作为学习、生活费用, 是第一次世界大战期间和以后一段时期中国在法国留学的一些青年所采取的一种求学方式。>
随便看
từ tụng
từ từ
từ từ giải quyết
từ từ thay đổi
từ từ trôi qua
từ vay mượn
từ viết tắt
từ vĩ
từ vận
từ vị
từ vực
từ vựng
từ vựng cơ bản
từ vựng học
từ xưa
từ xưa tới nay
lời tán dương
lời tâm huyết
lời tâm tình
lời tâng bốc
lời tỏ tình
lời tục tĩu
lời tức giận
lời tựa
lời tựa và lời bạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:03