请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hạnh phúc
释义 hạnh phúc
 康乐 <安乐。>
 快乐 <感到幸福或满意。>
 幸福; 福; 祜; 礽; 幸; 祉; 禧 <使人心情舒畅的境遇和生活。>
 hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.
 我们今天的幸福是先烈们流血流汗得来的。
 nắm chắc cơ hội hạnh phúc, hãy yêu và được yêu đi!
 抓住幸福的时机, 去爱和被爱吧!
 hạnh phúc
 福祉。
 甜蜜 <形容感到幸福、愉快、舒适。>
 甜丝丝 <(甜丝丝儿的)形容感到幸福愉快。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:44:52