释义 |
hạnh phúc | | | | | | 康乐 <安乐。> | | | 快乐 <感到幸福或满意。> | | | 幸福; 福; 祜; 礽; 幸; 祉; 禧 <使人心情舒畅的境遇和生活。> | | | hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại. | | 我们今天的幸福是先烈们流血流汗得来的。 | | | nắm chắc cơ hội hạnh phúc, hãy yêu và được yêu đi! | | 抓住幸福的时机, 去爱和被爱吧! | | | hạnh phúc | | 福祉。 | | | 甜蜜 <形容感到幸福、愉快、舒适。> | | | 甜丝丝 <(甜丝丝儿的)形容感到幸福愉快。> |
|