请输入您要查询的越南语单词:
单词
yên hà
释义
yên hà
烟霞 <烟雾和云霞。>
随便看
phim khoa giáo
phim khoa học
phim khoa học giáo dục
phim khoa học thường thức
phim Kung-fu
phim lồng tiếng
phim màn ảnh rộng
phim màu
phim múa rối
phim mỹ thuật
phim nhiều tập
phim nhựa
phim nói
phim nổi
phim phóng sự
phim thời sự
phim toàn sắc
phim truyền hình
phim truyện
phim trắng
phim trắng đen
phim tài liệu
phim võ thuật
phim âm bản
phim đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:51:51