请输入您要查询的越南语单词:
单词
yên bình
释义
yên bình
安定 <(生活、形势等)平静正常。>
平静; 安静 <(心情、环境等)没有不安或动荡。>
khắp nơi yên bình.
平一宇内。
平一 <平定统一。>
平治 <太平。>
书
安谧 <(地方)安宁; 安静。>
随便看
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 23:25:10