请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạnh đào
释义
hạnh đào
扁桃 <落叶乔木, 树皮灰色, 叶披针形, 花粉红色, 果实卵圆形, 光滑, 易破裂。果仁供食用或药用。>
随便看
xảy ra sự cố
xảy ra tai nạn
xảy ra án
xảy đến
xấc
xấc láo
xấc lấc
xấc xược
xấp
xấp xải
xấp xỉ
xấp xỉ một nghìn
xấp xỉ một vạn
xấu
xấu bụng
xấu che
xấu chơi
xấu danh
xấu hổ
xấu hổ hết sức
xấu hổ muốn chết
xấu hổ ray rức
xấu hổ toát mồ hôi
xấu hổ và giận dữ
xấu hổ và ân hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:19:21