请输入您要查询的越南语单词:
单词
theo bọn phản nghịch
释义
theo bọn phản nghịch
附逆 <投靠叛逆集团。>
mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
变节附逆。
随便看
đục lỗ
đục mộng
đục ngòm
đục ngầu
đục nhọn
đục nước béo cò
đục ruỗng
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:28:01