请输入您要查询的越南语单词:
单词
theo kịp
释义
theo kịp
赶得及 <来得及。>
bài vở của anh theo kịp anh ấy
không? 你的功课赶得上他吗?
赶得上 <追得上; 跟得上。>
赶趟儿 <赶得上。>
追赶 <加快速度赶上(前面的人或事物)。>
跟上 <在成就或物质的获取上, 与同时代的人相配。>
随便看
bệnh cấp kinh phong
bệnh cấp tính
bệnh cổ trướng
bệnh da voi
bệnh di tinh
bệnh do khí ép
bệnh do độ cao
bệnh dương mao đinh
bệnh dịch
bệnh dịch gia súc
bệnh dịch hạch
bệnh dịch trâu bò
bệnh dịch tả
bệnh dịch vào mùa xuân
bệnh dịch vào mùa đông
bệnh ecpet
bệnh ghen
bệnh ghẻ
bệnh ghẻ cóc
bệnh ghẻ lở
bệnh giang mai
bệnh giun chỉ
bệnh giun móc
bệnh giáo điều
bệnh giấy tờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:59:57