请输入您要查询的越南语单词:
单词
đọc kỹ làm theo
释义
đọc kỹ làm theo
查照 <旧时公文用语, 叫对方注意文件文件内容, 或按照文件内容(办事)。>
随便看
dự cuộc vui
dự cáo
dự cảm
dự cảo
dự họp
dự hội
dự hội nghị
dự khuyết
dự kiến
dự kiến trước
dự kịch
dự liệu
dự luật
dự lễ
dựng
dựng bia chép sử
dựng chuyện
dựng cảnh
dựng lên
dựng ngược
dựng nên
dựng nước
dựng phim
dựng sào thấy bóng
dựng thẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:18:20