请输入您要查询的越南语单词:
单词
đọc khác đi
释义
đọc khác đi
破读 <同一个字形因意义不同而有两个以上读音的时候, 把习惯上认为最通常的读音之外的读音, 叫做破读, 如'喜好'的'好'读去声(区别于'美好'的'好'读上声)。>
随便看
nín thinh
nín thở
níp
nít
níu
níu chân
níu lấy
nò
nòi
nòi giống
nòi nào giống ấy
nòm
nòng
nòng nọc
nòng súng
nó
nóc
nóc hầm
nóc nhà
nóc vỉa
nóc xe
nói
nói buột miệng
nói bóng
nói bóng gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:24:25