请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng lái xe
释义
bằng lái xe
牌照 <政府发给的行车的凭证, 旧时也指发给某些特种营业的执照。>
giấy phép lái xe
随便看
tả thuật
tả thừa tướng
tả thực
tả tiền vệ
tả tình
tả tơi
tả tơi rơi rụng
Tả Tư
tả tư mã
tả vệ
tả xung hữu đột
tấc
tấc Anh
tấc dạ
tấc gang
tấc lòng
tấc riêng
tấc son
tấc thành
tấc vuông
tấm
tấm bia
tấm bia to
tấm biển
tấm bình phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:09:14