请输入您要查询的越南语单词:
单词
vang động núi sông
释义
vang động núi sông
穿云裂石 <进入云霄, 震碎石头, 形容声调高亢。>
随便看
đến kỳ
đến lúc
đến lúc nào mới hết
đến lúc này
đến lượt
đến lứa
đến muộn
đến một mình
đến... mới thôi
đến mức
đến nay
đến ngày
đến ngày đến tháng
đến nhà
đến nhậm chức
đến nhận chức
đến nhận việc
đến những nơi náo nhiệt
đến nơi
đến nơi hẹn
đến nơi khác
đến nơi đến chốn
đến nước này
đến nỗi
đến sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:08:55