请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra hoa
释义
ra hoa
疯长 <花卉枝叶长得很旺, 不开花。>
挂花 <(树木)开花。>
vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
正是梨树挂花的时候, 远远望去一片雪白。 吐穗; 吐穗儿 <抽穗。>
随便看
tự khoe
tự khúc
tự khắc
tự khỏi
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
tự làm
tự làm phiền mình
tự lượng
tự lượng năng lực
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:36