请输入您要查询的越南语单词:
单词
ra hoa
释义
ra hoa
疯长 <花卉枝叶长得很旺, 不开花。>
挂花 <(树木)开花。>
vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
正是梨树挂花的时候, 远远望去一片雪白。 吐穗; 吐穗儿 <抽穗。>
随便看
cuối cùng cũng
cuối gió
cuối mùa
cuối năm
cuối thu
cuối tháng
cuối thời
cuối tuần
cuối xuân
cuối đông
cuối đời
cuốn
cuốn buồm
cuốn chiếu
cuốn chăn màn
cuốn chả giò
cuống
cuống biên lai
cuống bóng đèn
cuống chân cuống tay
cuống cuồng
cuống cà kê
cuống cả lên
cuống dưa
cuống hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:25:09