请输入您要查询的越南语单词:
单词
rau câu rồng
释义
rau câu rồng
麒麟菜 <红藻的一种, 植物体暗紫色, 略呈圆柱状, 有很多叉状分枝, 表面有很多疣状小突起。产于海中岩石和珊瑚礁上。供食用, 又可制糊料。通称龙须菜。>
随便看
xích đông
xích đạo
xích đạo nghi
xích đậu
xích độc
xích đới
xí gạt
xí nghiệp
xí nghiệp gia
xí nghiệp hoá
xí nghiệp lớn
xí nghiệp tự hạch toán
xít
Xít-ni
xít-xtin
xíu
xíu mại
xí xoá
xò
xòi xọp
xòn
xò xè
xó
xóc
xóc nẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 6:16:02