请输入您要查询的越南语单词:
单词
xí nghiệp tự hạch toán
释义
xí nghiệp tự hạch toán
企业化 <工业、商业、运输等单位按照经济核算的原则, 独立计算盈亏。>
随便看
đập xếp đá
đập đá
đập đá xếp
đập đều
đập đống đất
đập đổ
đập động
đậu
đậu biếc
đậu cao
đậu chao
đậu chẩn
đậu cô-ve
đậu dao
đậu giá
đậu hoa
đậu Hoà Lan
đậu Hoà Lan dại
đậu hà lan
đậu hủ
đậu hủ đông
đậu khấu
đậu kiếm
đậu lào
đậu lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:57:34